 | [se diviser] |
 | tự động từ |
| |  | chia ra, phân ra, phân chia |
| |  | Fleuve qui se divise en plusieurs bras |
| | sông lớn chia ra nhiều nhánh |
| |  | L'oeuf fécondé se divise en cellules |
| | trứng thụ tinh phân chia thành tế bào |
| |  | chia rẽ |
| |  | Ils se divisent sur plusieurs questions |
| | họ chia rẽ về nhiều vấn đề |